So Sánh Tín Hiệu Analog Và Digital

So Sánh Tín Hiệu Analog Và Digital

Ứng dụng của bộ phát QH-VISG-ED

Ứng dụng của bộ phát QH-VISG-ED

Exercise 2: Rewrite the following sentences that keep the same meaning

(Bài tập 2: Viết lại các câu sau giữ nguyên nghĩa)

Example: The new smartphone is twice as expensive as the old one.=> The old smartphone isn’t as expensive as the new one.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh bội số

Khi sử dụng các cấu trúc so sánh bội số, hãy chú ý các điểm sau:

Exercise 3: Complete the sentence with the given words

(Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ cho sẵn)

So sánh bội số không chỉ là một công cụ ngôn ngữ mà còn là một chiến lược hiệu quả để làm cho bài viết của bạn trong IELTS Writing task 1 trở nên sống động và thuyết phục hơn. Hãy tận dụng công thức này cùng với các cấu trúc so sánh khác trong tiếng Anh để cải thiện và nâng cao chất lượng bài viết của mình nhé!

Ban đầu, bạn sẽ khó khăn trong quá trình học và ứng dụng vào các tình huống. Vì vậy, bạn hãy để lại comment để được giải đáp thắc mắc kịp thời và hiệu quả nhé. Bên cạnh đó, đừng quên tìm hiểu thêm các kiến thức khác cho bài thi IELTS trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.

Cấu trúc viết câu so sánh bội số trong tiếng Anh

Khi sử dụng so sánh bội số, bạn có thể sử dụng một cấu trúc cơ bản để diễn đạt sự tương quan giữa hai đối tượng. Cấu trúc câu có dạng như sau:

Phân biệt so sánh kép và so sánh bội số

Ngoài so sánh bội số, ta thường được nghe tới phép so sánh kép trong tiếng Anh. Vậy so sánh kép là gì và có gì khác biệt với so sánh bội số?

So sánh kép được sử dụng để miêu tả sự phát triển của một đặc điểm, tính chất,… của đối tượng được nhắc đến.

Hiểu theo nghĩa đơn giản hơn, cấu trúc so sánh kép tương đương với cụm càng ngày càng …, càng … thì càng … trong tiếng Việt.

Exercise 1: Complete the sentence with the given words

(Bài tập 1: Hoàn thành câu với từ đã cho trong ngoặc)

Bài tập so sánh bội số trong tiếng Anh

Để hiểu rõ kiến thức về so sánh bội số, mình đã tổng hợp một số dạng đề luyện tập, giúp bạn ôn lại lí thuyết một cách hiệu quả, và có cái nhìn sâu hơn về cách sử dụng cấu trúc này. Các dạng bài luyện tập bao gồm:

So sánh gấp đôi/ gấp bội – Twice as … as

Cấu trúc: S + V + twice + as + much/ many/ adj/ adv + as + N/ Pronoun

Cách dùng: Cấu trúc twice as … as so sánh các yếu tố (có thể là độ dài, độ lớn, cân nặng, …) giữa hai đối tượng, cho thấy một đối tượng có tính chất gấp đôi so với đối tượng kia.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này:

Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + adj + as + N/ Pronoun

Cách dùng: Cấu trúc so sánh bội số dùng để biểu thị một sự khác biệt lớn giữa hai vật, thể hiện rằng một vật có kích thước hoặc sức mạnh nhiều lần (lớn hơn hai lần) so với vật kia.

Ví dụ, three times as large as (lớn gấp ba lần) hoặc four times as strong as (mạnh gấp bốn lần), được sử dụng để so sánh.

Có thể thấy rằng thông qua cấu trúc này, chúng ta có thể so sánh các đối tượng hoặc hiện tượng một cách rõ ràng và chính xác.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này:

Biến thể và đảo ngữ trong so sánh bội số

Ngoài những câu văn xuôi thông thường, bạn có thể tham khảo một vài cấu trúc mới lạ sau cho bài viết của mình nhé.

Multiple numbers + as + adj/ adv + as A + to be + B

Áp dụng so sánh bội số vào bài thi IELTS Writing

Trong kỳ thi IELTS Writing, việc sử dụng so sánh bội số là một chiến lược mạnh mẽ giúp nâng cao điểm số của bạn. Hãy cùng tìm hiểu cách áp dụng so sánh bội số vào các loại câu hỏi phổ biến trong IELTS Writing và làm thế nào để sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Khi sử dụng so sánh bội số trong dạng này, bạn có thể tập trung vào việc so sánh sự khác biệt về số lượng hoặc tỷ lệ của 1 đối tượng qua yếu tố thời gian.E.g.: The implementation of renewable energy sources in urban areas has become twice as prevalent as it was a decade ago. (Việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo trong các khu vực đô thị đã trở nên phổ biến gấp đôi so với mười năm trước.)

Lưu ý, trong dạng bài này, bạn cần nêu rõ khía cạnh so sánh giữa các đối tượng để đưa ra số liệu chính xác.E.g.: The emissions from public transportation were half as much as those from private vehicles. (Lượng khí thải từ phương tiện công cộng chỉ nhỏ bằng một nửa lượng khí thải của phương tiện cá nhân.)