Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).
Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0201
Cùng DOL tìm hiểu các cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng này nhé!
1. Educational setting (Môi trường giáo dục) The school provides a stimulating educational setting for students to thrive. (Trường cung cấp một môi trường giáo dục kích thích để học sinh phát triển.)
2. Academic atmosphere (Bầu không khí học thuật) The university fosters an academic atmosphere that encourages intellectual growth. (Trường đại học tạo dựng một bầu không khí học thuật khuyến khích sự phát triển trí tuệ.)
3. Training environment (Môi trường đào tạo) The company offers a comprehensive training environment for new employees. (Công ty cung cấp một môi trường đào tạo toàn diện cho nhân viên mới.)
4. Learning space (Không gian học tập) The library provides a quiet and conducive learning space for students to study. (Thư viện cung cấp một không gian học tập yên tĩnh và thuận lợi cho học sinh học tập.)
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các chức vụ thường gặp trong Khoa nha!
- dean’s committee (ban chủ nhiệm Khoa)
- head of department/faculty/laboratory (trưởng Bộ Môn, trưởng Khoa, trưởng phòng thí nghiệm)
- center director, institute director (trưởng trung tâm, trưởng viện)
- professional consultant (cố vấn chuyên môn)
- academic advisor (cố vấn học tập)
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0234